Phân loại | Axit kiến muối natri |
---|---|
CAS NO. | 141-53-7 |
Tên khác | Axit kiến muối natri |
MF | HCOONa |
EINECS NO. | 205-488-0 |
Phân loại | Axit kiến muối natri |
---|---|
CAS NO. | 141-53-7 |
Tên khác | Axit kiến muối natri |
MF | HCOONa |
EINECS NO. | 205-488-0 |
Phân loại | Axit kiến muối natri |
---|---|
CAS NO. | 141-53-7 |
Tên khác | Axit kiến muối natri |
MF | HCOONa |
EINECS NO. | 205-488-0 |
Phân loại | Axit kiến muối natri |
---|---|
CAS NO. | 141-53-7 |
Tên khác | Axit kiến muối natri |
MF | HCOONa |
EINECS NO. | 205-488-0 |
Phân loại | Axit kiến muối natri |
---|---|
CAS NO. | 141-53-7 |
Tên khác | Axit kiến muối natri |
MF | HCOONa |
EINECS NO. | 205-488-0 |
CAS NO. | 65-85-0 |
---|---|
Tên khác | Axit phenylformic |
MF | C7H6O2, C7H6O2 |
EINECS NO. | 200-867-7 |
Loại | Chất trung gian hóa chất nông nghiệp |
CAS NO. | 65-85-0 |
---|---|
Tên khác | Axit phenylformic |
MF | C7H6O2, C7H6O2 |
EINECS NO. | 200-867-7 |
Loại | Chất trung gian hóa chất nông nghiệp |
CAS NO. | 65-85-0 |
---|---|
Tên khác | Axit phenylformic |
MF | C7H6O2, C7H6O2 |
EINECS NO. | 200-867-7 |
Loại | Chất trung gian hóa chất nông nghiệp |
CAS NO. | 65-85-0 |
---|---|
Tên khác | Axit phenylformic |
MF | C7H6O2, C7H6O2 |
EINECS NO. | 200-867-7 |
Loại | Chất trung gian hóa chất nông nghiệp |
CAS NO. | 65-85-0 |
---|---|
Tên khác | Axit phenylformic |
MF | C7H6O2, C7H6O2 |
EINECS NO. | 200-867-7 |
Loại | Chất trung gian hóa chất nông nghiệp |