CAS NO. | 68585-34-2 |
---|---|
Tên khác | Natri dodecyl sulfat |
MF | C12H26Na2O5S, C12H25NaO3S |
EINECS NO. | 221-416-0 |
Độ tinh khiết | 70% |
CAS NO. | 68585-34-2 |
---|---|
Tên khác | Natri dodecyl sulfat |
MF | C12H26Na2O5S, C12H25NaO3S |
EINECS NO. | 221-416-0 |
Độ tinh khiết | 70% |
CAS NO. | 68585-34-2 |
---|---|
Tên khác | Natri dodecyl sulfat |
MF | C12H26Na2O5S, C12H25NaO3S |
EINECS NO. | 221-416-0 |
Độ tinh khiết | 70% |
CAS NO. | 68585-34-2 |
---|---|
Tên khác | Natri dodecyl sulfat |
MF | C12H26Na2O5S, C12H25NaO3S |
EINECS NO. | 221-416-0 |
Độ tinh khiết | 70% |
CAS NO. | 68585-34-2 |
---|---|
Tên khác | Natri dodecyl sulfat |
MF | C12H26Na2O5S, C12H25NaO3S |
EINECS NO. | 221-416-0 |
Độ tinh khiết | 70% |