Phân loại | Axit kiến muối natri |
---|---|
CAS NO. | 141-53-7 |
Tên khác | Axit kiến muối natri |
MF | HCOONa |
EINECS NO. | 205-488-0 |
Phân loại | Axit kiến muối natri |
---|---|
CAS NO. | 141-53-7 |
Tên khác | Axit kiến muối natri |
MF | HCOONa |
EINECS NO. | 205-488-0 |
CAS NO. | 127-19-5 |
---|---|
Tên khác | N, N-dimetyl axetamit, DMAC |
MF | 127-19-5 |
EINECS NO. | 204-826-4 |
Loại | Chất trung gian hóa chất nông nghiệp |
CAS NO. | 127-19-5 |
---|---|
Tên khác | N, N-dimetyl axetamit, DMAC |
MF | 127-19-5 |
EINECS NO. | 204-826-4 |
Loại | Chất trung gian hóa chất nông nghiệp |
CAS NO. | 127-19-5 |
---|---|
Tên khác | N, N-dimetyl axetamit, DMAC |
MF | 127-19-5 |
EINECS NO. | 204-826-4 |
Loại | Chất trung gian hóa chất nông nghiệp |
CAS NO. | 127-19-5 |
---|---|
Tên khác | N, N-dimetyl axetamit, DMAC |
MF | 127-19-5 |
EINECS NO. | 204-826-4 |
Loại | Chất trung gian hóa chất nông nghiệp |
CAS NO. | 127-19-5 |
---|---|
Tên khác | N, N-dimetyl axetamit, DMAC |
MF | 127-19-5 |
EINECS NO. | 204-826-4 |
Loại | Chất trung gian hóa chất nông nghiệp |
CAS NO. | 127-19-5 |
---|---|
Tên khác | N, N-dimetyl axetamit, DMAC |
MF | 127-19-5 |
EINECS NO. | 204-826-4 |
Loại | Chất trung gian hóa chất nông nghiệp |
Phân loại | Axit kiến muối natri |
---|---|
CAS NO. | 141-53-7 |
Tên khác | Axit kiến muối natri |
MF | HCOONa |
EINECS NO. | 205-488-0 |
Phân loại | Axit kiến muối natri |
---|---|
CAS NO. | 141-53-7 |
Tên khác | Axit kiến muối natri |
MF | HCOONa |
EINECS NO. | 205-488-0 |