|
Điểm
|
|
|
Tiêu chuẩn ((BP98)
|
|
|||
|
Định nghĩa
|
|
|
Phù hợp với thử nghiệm
|
|
|||
|
Nhân vật
|
|
|
Một bột tinh thể màu trắng, tinh thể không màu hoặc hạt
|
|
|||
|
Nhận dạng
|
|
|
Phù hợp với thử nghiệm
|
|
|||
|
Xác định
|
|
|
990,5% đến 100,5%
|
|
|||
|
Mất khi sấy khô
|
|
|
≤ 0,5%
|
|
|||
|
Các chất phụ có thể chứa carbon
|
|
|
Trượt thử nghiệm
|
|
|||
|
Xăng sulfat
|
|
|
≤ 0,1%
|
|
|||
|
Sắt
|
|
|
≤ 50 ppm
|
|
|||
|
Chlorua
|
|
|
≤ 50 ppm
|
|
|||
|
Oxalate
|
|
|
≤ 300 ppm
|
|
|||
|
Sulfat
|
|
|
≤ 150ppm
|
|
|||
|
Kim loại nặng
|
|
|
≤ 10 ppm
|
|
|||
|
Arsenic
|
|
|
≤4ppm
|
|
|||
|
Canxi
|
|
|
≤ 200 ppm
|
|
|||
|
Barium
|
|
|
Trượt thử nghiệm
|
|
|||
|
Tridodecylamine
|
|
|
≤ 0,1 ppm
|
|
|||