Điểm
|
HS-152
|
HS-163
|
HS-236
|
HS-322
|
HS-26
|
HS-65
|
||||
Tính chất của sản phẩm
|
Đối với các sản phẩm PVC trong suốt
|
|
|
|
Đối với các sản phẩm PVC mờ
|
|
||||
|
Độ minh bạch cao, không có nếp nhăn
|
Độ minh bạch cao, ít mờ hơn
|
Độ minh bạch cao, ít mờ hơn
|
Tác động cao
|
Tác động cực cao
|
|
||||
Ứng dụng
|
Bảng cao cấp, phim
|
Bảng, phim
|
Bảng, phim
|
Bảng, phim
|
Bảng, phim, ống, phụ kiện ống
|
|
||||
Liều dùng khuyến cáo
|
5-7
|
4-6
|
|
6-8
|
4-6
|
|