Tên sản phẩm: | Pentaerythritol |
Số CAS: | 115-77-5 |
EINECS không. | 204-104-9 |
Mã HS: | 2905420000 |
Sự xuất hiện: | Bột tinh thể trắng |
Công thức phân tử: | C5H12O4 |
Trọng lượng phân tử: | 136.15 |
Độ hòa tan | hòa tan trong ethanol, glycerol, ethylene glycol, formamide. không hòa tan trong benzen, carbon tetrachloride, diethyl. |
Tên chỉ mục | Pentaerythritol cấp 98 | 95 độ Pentaerythritol |
Đề mục | Thông số kỹ thuật 1 | Thông số kỹ thuật 2 |
Monopentaerythritol (%) | 98 phút | 95 phút |
Nhóm hydroxyl (%) | 48.5 phút | 47.5 phút |
Độ ẩm (%) | 0.20 tối đa | 0.50 tối đa |
Chất thải cháy ((%) | 0.05 tối đa | 0.10 tối đa |
Màu tối đa | 1 | 2 |