| Phân loại | Axit cacboxylic |
|---|---|
| CAS NO. | 65-85-0 |
| Tên khác | Axit benzen carboxylic |
| MF | C7H6O2, C7H6O2 |
| EINECS NO. | 200-838-9 |
| Phân loại | Axit kiến muối natri |
|---|---|
| CAS NO. | 141-53-7 |
| Tên khác | Axit kiến muối natri |
| MF | HCOONa |
| EINECS NO. | 205-488-0 |
| Phân loại | Axit kiến muối natri |
|---|---|
| CAS NO. | 141-53-7 |
| Tên khác | Axit kiến muối natri |
| MF | HCOONa |
| EINECS NO. | 205-488-0 |
| Phân loại | Axit kiến muối natri |
|---|---|
| CAS NO. | 141-53-7 |
| Tên khác | Axit kiến muối natri |
| MF | HCOONa |
| EINECS NO. | 205-488-0 |
| Phân loại | Axit kiến muối natri |
|---|---|
| CAS NO. | 141-53-7 |
| Tên khác | Axit kiến muối natri |
| MF | HCOONa |
| EINECS NO. | 205-488-0 |
| Phân loại | Axit sulfonic |
|---|---|
| CAS NO. | 77-92-9 |
| Tên khác | Axit Citric khan |
| MF | C6H8O7 |
| EINECS NO. | 201-069-1 |
| Phân loại | Axit sulfonic |
|---|---|
| CAS NO. | 77-92-9 |
| Tên khác | Axit Citric khan |
| MF | C6H8O7 |
| EINECS NO. | 201-069-1 |
| Phân loại | Rượu bia |
|---|---|
| CAS NO. | 57-55-6 |
| Tên khác | PG |
| MF | C3H8O2 |
| EINECS NO. | 200-338-0 |
| Phân loại | Rượu bia |
|---|---|
| CAS NO. | 57-55-6 |
| Tên khác | PG |
| MF | C3H8O2 |
| EINECS NO. | 200-338-0 |
| Phân loại | Rượu bia |
|---|---|
| CAS NO. | 9002-89-5 |
| Tên khác | PVA |
| MF | (C2H4O)n |
| EINECS NO. | 209-183-3 |