Phân loại | Axit kiến muối natri |
---|---|
CAS NO. | 141-53-7 |
Tên khác | Axit kiến muối natri |
MF | HCOONa |
EINECS NO. | 205-488-0 |
Phân loại | Axit kiến muối natri |
---|---|
CAS NO. | 141-53-7 |
Tên khác | Axit kiến muối natri |
MF | HCOONa |
EINECS NO. | 205-488-0 |
Phân loại | Axit kiến muối natri |
---|---|
CAS NO. | 141-53-7 |
Tên khác | Axit kiến muối natri |
MF | HCOONa |
EINECS NO. | 205-488-0 |
Phân loại | Axit kiến muối natri |
---|---|
CAS NO. | 141-53-7 |
Tên khác | Axit kiến muối natri |
MF | HCOONa |
EINECS NO. | 205-488-0 |